Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tourist"

noun
capsizing of a tourist boat
/kæpˈsaɪzɪŋ əv ə ˈtʊərɪst boʊt/

lật tàu du lịch

noun phrase
captivated tourist
/ˈkæptɪveɪtɪd ˈtʊərɪst/

khách du lịch bị quyến rũ

noun phrase
fascinated tourist
/ˈfæsɪneɪtɪd ˈtʊərɪst/

khách du lịch bị quyến rũ

noun
carefree tourist
/ˈkerfri ˈtʊrɪst/

du khách vô tư

noun
Foreign tourist sharing

Khách Tây chia sẻ

verb
retain tourists
/rɪˈteɪn ˈtʊərɪsts/

giữ chân du khách

noun
foreign tourist
/ˈfɔːrən ˈtʊərɪst/

du khách nước ngoài

noun
Spiritual tourist attraction
/ˈspɪrɪtʃuəl ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/

Điểm du lịch tâm linh

noun
Northern tourists

du khách phía Bắc

verb
assist tourists
/əˈsɪst ˈtʊərɪsts/

hỗ trợ khách du lịch

noun
Major tourist attraction
/ˈmeɪdʒər ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/

Điểm thu hút khách du lịch lớn

noun
International-class tourist area
/ˌɪntərˈnæʃənəl klæs ˈtʊərɪst ˈɛriə/

khu du lịch tầm cỡ quốc tế

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY