Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tour"

noun
Promotional tour
/prəˈmoʊʃənəl tʊr/

Chuyến đi quảng bá

noun
Concert tour
/ˈkɒnsərt tʊr/

Chuyến lưu diễn hòa nhạc

noun
tour operator
/tʊər ˈɒpəreɪtər/

người điều hành tour du lịch

noun
cross-border tourism
/ˌkrɒsˈbɔːrdər ˈtʊərɪzəm/

du lịch xuyên biên giới

noun
global tourism
/ˈɡloʊbl̩ ˈtʊərɪzəm/

du lịch toàn cầu

noun
capsizing of a tourist boat
/kæpˈsaɪzɪŋ əv ə ˈtʊərɪst boʊt/

lật tàu du lịch

noun
local tournament
/ˈloʊkəl ˈtʊrnəmənt/

giải đấu địa phương

verb
Enroll 2 on Ha Long Bay
ɪnˈroʊl tuː ɒn həˈlɒŋ beɪ

Đăng ký 2 người tham gia tour Vịnh Hạ Long

noun phrase
captivated tourist
/ˈkæptɪveɪtɪd ˈtʊərɪst/

khách du lịch bị quyến rũ

noun phrase
fascinated tourist
/ˈfæsɪneɪtɪd ˈtʊərɪst/

khách du lịch bị quyến rũ

noun
Homestay tourism
/ˈhoʊm.steɪ ˈtʊr.ɪ.zəm/

Du lịch homestay

noun phrase
Lao Cai tourism

Du lịch Lào Cai

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY