Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " topics"

noun phrase
advanced topics
/ədˈvænst ˈtɑːpɪks/

các chủ đề nâng cao

noun phrase
special topics
/ˈspeʃəl ˈtɒpɪks/

các chủ đề đặc biệt

noun
Hot topics
/hɒt ˈtɒpɪks/

Các chủ đề nóng

noun
trending topics
/ˈtrɛndɪŋ ˈtɒpɪks/

chủ đề thịnh hành

noun
sensitive topics
/ˈsɛnsɪtɪv ˈtɒpɪks/

Chủ đề nhạy cảm

noun
confidential topics
/ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl ˈtɒpɪks/

chủ đề bí mật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

17/07/2025

expatriate player

/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/

Cầu thủ nước ngoài, Cầu thủ xuất ngoại, Tuyển thủ nước ngoài

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY