Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " today"

noun
hearing today
/ˈhɪərɪŋ təˈdeɪ/

phiên điều trần hôm nay

noun
trial today
/ˈtraɪəl təˈdeɪ/

phiên tòa hôm nay

adverbial phrase
In the past and today
/ɪn ðə pæst ænd təˈdeɪ/

Trong quá khứ và hiện tại

noun phrase
students today
/ˈstuːdənts təˈdeɪ/

học sinh ngày nay

noun
performance today
/pərˈfɔːrməns təˈdeɪ/

màn trình diễn hôm nay

phrase
beginning today
/bɪˈɡɪnɪŋ təˈdeɪ/

bắt đầu từ hôm nay

phrase
starting today
/ˈstɑːrtɪŋ təˈdeɪ/

bắt đầu từ hôm nay

adverbial phrase
as of today
/æz ʌv təˈdeɪ/

tính đến hôm nay

phrase
from today
/frəm təˈdeɪ/

từ hôm nay

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY