Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " toast"

noun
french toast
/frentʃ toʊst/

bánh mì nướng kiểu Pháp

noun
poach egg on toast
/pəʊtʃ eɡ ɒn təʊst/

lướt bánh

noun
bread toaster
/brɛd ˈtoʊstər/

máy nướng bánh mì

noun
convection toaster oven
/kənˈvɛkʃən ˈtoʊstər ˈʌvən/

lò nướng đối lưu

noun
garlic toast
/ˈɡɑːrlɪk toʊst/

bánh mì nướng tỏi

noun
spicy toasted bread
/ˈspaɪsi ˈtoʊstɪd brɛd/

bánh mì nướng cay

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

21/07/2025

musical quality

/ˈmjuːzɪkəl ˈkwɒləti/

chất lượng âm nhạc, tính chất âm nhạc, khía cạnh âm nhạc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY