Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tip"

noun
Zalo tips and tricks
/ˈzɑːloʊ tɪps ænd trɪks/

Thủ thuật Zalo

noun
diet tips
/ˈdaɪət tɪps/

mẹo ăn kiêng

noun phrase
weight loss tips
/weɪt lɒs tɪps/

những lời khuyên giảm cân

noun
writing tips
/ˈraɪtɪŋ tɪps/

mẹo viết văn

noun
Fitness tips
/ˈfɪtnəs tɪps/

Lời khuyên về thể dục

noun phrase
Gold investment tips
/ɡoʊld ɪnˈvɛstmənt tɪps/

Lời khuyên đầu tư vàng

noun
dressing tips
/ˈdresɪŋ tɪps/

mẹo ăn mặc

noun
clothing tips
/ˈkloʊðɪŋ tɪps/

Mẹo phối đồ

noun
style tips
/staɪl tɪps/

mẹo về phong cách

noun
fashion tips
/ˈfæʃən tɪps/

Bí kíp mặc đẹp

noun
secret; tip; trick
/ˈsiːkrət/

bí quyết

noun
Parenting tip
/ˈperəntɪŋ tɪp/

Mẹo nuôi dạy con

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY