Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tile"

noun
Hundred-year-old tile bridge
/ˈhʌndrəd jɪər oʊld taɪl brɪdʒ/

cầu ngói trăm tuổi

noun
white tiled kitchen backsplash
/ˈwaɪt taɪld ˈkɪtʃɪn ˈbækˌsplæʃ/

tường bếp ốp gạch trắng

noun
vinyl tile
/vaɪnəl taɪl/

gạch vinyl

noun
roof tiles
/ruːf taɪlz/

ngói mái

noun
stone tile
/stoʊn taɪl/

gạch đá

noun
pavement tile
/ˈpeɪv.mənt taɪl/

gạch lát vỉa hè

noun
carpet tile
/ˈkɑːr.pɪt taɪl/

tấm thảm trải sàn

noun
concrete tile
/ˈkɒn.kriːt taɪl/

gạch bê tông

noun
porcelain tile
/ˈpɔːr.sə.lɪn taɪl/

gạch sứ

noun
natural stone tile
/ˈnæʧərəl stoʊn taɪl/

gạch đá tự nhiên

noun
paving tile
/ˈpeɪvɪŋ taɪl/

gạch lát nền

noun
glass tile
/ɡlæs taɪl/

gạch kính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY