Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tiếp thị"

noun
marketing solution
/ˈmɑːrkɪtɪŋ səˈluːʃən/

giải pháp tiếp thị

noun
Marketing collaboration
/ˈmɑːrkɪtɪŋ kəˌlæbəˈreɪʃən/

Hợp tác tiếp thị

noun
marketing contact
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈkɑːntækt/

đầu mối liên hệ tiếp thị

noun
marketing budget
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈbʌdʒɪt/

ngân sách tiếp thị

noun
market targeting
/ˈmɑːrkɪt ˈtɑːrɡətɪŋ/

hoạt động nhằm xác định và nhắm mục tiêu thị trường phù hợp để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ

noun
digital marketer
/ˈdɪdʒɪtəl ˈmɑːrkɪtər/

Nhà tiếp thị kỹ thuật số

adjective
marketable
/ˈmɑːrkɪtəbəl/

có thể bán được, có thể tiếp thị được

noun
marketing firm
/ˈmɑːrkɪtɪŋ fərm/

Công ty tiếp thị

noun
niche marketing
/niːʃ ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị ngách, chiến lược tiếp thị tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và rõ ràng

noun
marketing strategist
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætədʒɪst/

chiến lược gia tiếp thị

noun
marketing department
/ˈmɑːrkɪtɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/

phòng tiếp thị

noun
marketing image
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh tiếp thị

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY