Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thought"

noun
freedom of thought
/ˈfriːdəm əv ˈθɔːt/

tự do tư tưởng

noun
wandering thoughts
/ˈwɑːndərɪŋ θɔːts/

những suy nghĩ lan man

noun
liberty of thought
/ˈlɪbərti əv θɔːt/

tự do tư tưởng

verb
uncover hidden thoughts
/ʌnˈkʌvər ˈhɪdn θɔːts/

khám phá những suy nghĩ thầm kín

noun phrase
private thoughts
/ˈpraɪvət θɔːts/

những suy nghĩ riêng tư

verb
reveal thoughts
/rɪˈviːl θɔːts/

bộc lộ suy nghĩ

noun
train of thought
/treɪn əv θɔːt/

luồng suy nghĩ

noun
inner thoughts
/ˈɪnər θɔːts/

những suy nghĩ thầm kín

verb phrase
never thought of
/ˈnevər θɔːt əv/

chưa từng nghĩ đến

verb
I thought
/taɪ tʌŋ ˈŋɪ/

tôi từng nghĩ

verb
Sow thoughts
/soʊ θɔːts/

gieo suy nghĩ

noun
eastern thought
/ˈiːstərn θɔːt/

Triết lý phương Đông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY