Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thigh"

noun
smoked chicken thigh
/smoʊkt ˈtʃɪkɪn θaɪ/

thịt gà bỏ xương, được hun khói và chế biến thành món ăn

noun
baked chicken thigh
/ˈbeɪkt ˈtʃɪkɪn θaɪ/

Thịt đùi gà nướng

noun
barbecued chicken thigh
/ˈbɑːrbɪkjuːd ˈtʃɪkən θaɪ/

đùi gà nướng

noun
grilled chicken thigh
/ɡrɪld ˈtʃɪkɪn θaɪ/

đùi gà nướng

noun
chicken thighs
/ˈtʃɪk.ɪn θaɪz/

đùi gà

noun
roasted chicken thigh
/ˈroʊstɪd ˈtʃɪkɪn θaɪ/

đùi gà nướng

noun
chicken thigh mushroom
/ˈtʃɪkən θaɪ ˈmʌʃrum/

Nấm đùi gà

noun
chicken thigh
/ˈtʃɪkən θaɪ/

đùi gà

noun
garlic chicken thigh
/ˈɡɑr.lɪk ˈtʃɪk.ɪn θaɪ/

đùi gà tỏi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY