Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thiết bị điện tử"

noun
screen time
/ˈskriːn taɪm/

thời gian sử dụng thiết bị điện tử

noun
ear hook
/ɪər hʊk/

móc tai nghe hoặc thiết bị đeo ở tai để giữ tai nghe hoặc thiết bị điện tử

noun
digital stress
/ˈdɪdʒɪtəl strɛs/

Căng thẳng do tác động của công nghệ số hoặc các thiết bị điện tử trong cuộc sống hàng ngày

noun
jack
/dʒæk/

cái jack (dùng để kết nối thiết bị điện tử)

noun
palladium
/pəˈleɪ.di.əm/

palladium (kim loại quý, số hiệu nguyên tố 46 trong bảng tuần hoàn) thường được dùng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất trang sức và thiết bị điện tử.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY