noun
screen time
thời gian sử dụng thiết bị điện tử
noun
ear hook
móc tai nghe hoặc thiết bị đeo ở tai để giữ tai nghe hoặc thiết bị điện tử
noun
digital stress
Căng thẳng do tác động của công nghệ số hoặc các thiết bị điện tử trong cuộc sống hàng ngày
noun
kỹ thuật điện
Kỹ thuật điện là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các nguyên lý điện trong công nghệ và thiết bị điện.
noun
dây điện
Dây dẫn điện, thường dùng để dẫn điện trong các thiết bị điện.
noun
jack
cái jack (dùng để kết nối thiết bị điện tử)
noun
palladium
palladium (kim loại quý, số hiệu nguyên tố 46 trong bảng tuần hoàn) thường được dùng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất trang sức và thiết bị điện tử.