noun
plant-based ingredient
/plænt beɪst ɪnˈɡriːdiənt/ Thành phần có nguồn gốc thực vật
noun
phytosanitary measures
/ˌfaɪtoʊˈsænɪteri ˈmeʒərz/ các biện pháp kiểm dịch thực vật
noun
natural vegetable gum
/ˈnætʃərəl ˈvɛdʒtəbəl ɡʌm/ chất nhựa thực vật tự nhiên
noun
breeding site
khu vực thích hợp để sinh sản hoặc sinh trưởng của động vật hoặc thực vật
noun
tissue culture dish
đĩa cấy mô thực vật hoặc mô sinh học trong phòng thí nghiệm
adjective
omnivorous
đầy đủ mọi loại thức ăn, ăn cả thực vật lẫn động vật
noun
ground cover
thảm thực vật phủ mặt đất
noun
vegetation cover
mảng thực vật phủ trên mặt đất
noun
vegetative state individual
/ˈvɛdʒɪtətɪv steɪt ɪndɪˈvɪdʒuəl/ Người trong trạng thái tỉnh thực vật