Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thức uống"

noun
food and drink
/fuːd ænd drɪŋk/

đồ ăn thức uống

noun
chocolate drink
/ˈtʃɒk.lət drɪŋk/

Đồ uống làm từ sô cô la, thường là thức uống ngọt và thơm ngon

noun
refreshment cart
/rɪˈfrɛʃmənt kɑrt/

xe đẩy thức uống

noun
cà phê sữa
/kaː ˈfeɪ ˈsɨːə/

Cà phê sữa là một loại thức uống phổ biến ở Việt Nam, được làm từ cà phê và sữa đặc, thường có vị ngọt và béo.

noun
pepsi
/ˈpɛpsi/

Pepsi là một thương hiệu nước ngọt có ga phổ biến, thường được tiêu thụ như một thức uống giải khát.

noun
tea ritual
/tiː ˈrɪtʃuəl/

nghi thức uống trà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY