Đồ uống làm từ sô cô la, thường là thức uống ngọt và thơm ngon
noun
refreshment cart
/rɪˈfrɛʃmənt kɑrt/
xe đẩy thức uống
noun
cà phê sữa
/kaː ˈfeɪ ˈsɨːə/
Cà phê sữa là một loại thức uống phổ biến ở Việt Nam, được làm từ cà phê và sữa đặc, thường có vị ngọt và béo.
noun
pepsi
/ˈpɛpsi/
Pepsi là một thương hiệu nước ngọt có ga phổ biến, thường được tiêu thụ như một thức uống giải khát.
noun
tea ritual
/tiː ˈrɪtʃuəl/
nghi thức uống trà
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
Word of the day
11/09/2025
viscosity agent
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm