Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thịt nướng"

noun
barbecue wrap
/ˈbɑːr.bɪ.kjuː rɑːp/

bánh cuộn thịt nướng

noun
doner kebab
/ˈdɒnə kəˈbæb/

món kebab làm từ thịt nướng trên xiên, thường được phục vụ trong bánh pita hoặc với rau và sốt

noun
bun thit nuong
/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

noun
barbecue pork baguette
/ˈbɑːrbɪkjuː pɔːrk bægɛt/

Bánh mì thịt nướng

noun
grilled pork vermicelli
/bʊn tiːt nɨəŋ/

Bún thịt nướng

noun
cơm tấm
/kəːm tɑːm/

Cơm tấm là một món ăn truyền thống của Việt Nam, thường được chế biến từ gạo tấm và thường đi kèm với các loại thịt nướng, trứng, và rau.

noun
bbq pork baguette
/ˌbiːˌbiːˈkjuː pɔːrk bəˈɡɛt/

bánh mì thịt nướng

noun
grilled meat vermicelli
/bʊn tiːt nuːŋ/

Bún thịt nướng

noun
barbecue bun
/ˈbɑːr.bɪ.kjuː bʌn/

Bánh bao nướng có nhân thịt nướng

noun
vermicelli with grilled meat
/vɜːrˈmɪsɛli wɪð ɡrɪld miːt/

Bánh phở với thịt nướng

noun
grilled pork sandwich
/ɡrɪld pɔrk ˈsænwɪtʃ/

Bánh mì thịt nướng

noun
sandwich with grilled meat
/ˈsænwɪtʃ wɪð ɡrɪld miːt/

Bánh mì kẹp thịt nướng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

05/11/2025

yellow onion

/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/

Hành tây vàng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY