Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thú cưng"

noun
companion animal economy
/kəmˈpænjən ˈænɪməl ɪˈkɒnəmi/

nền kinh tế thú cưng

noun
pet economy
/pɛt ɪˈkɒnəmi/

kinh tế thú cưng

noun
Pet recovery collar
/pɛt rɪˈkʌvəri ˈkɒlər/

Vòng phục hồi cho thú cưng

noun
pet show
/pet ʃoʊ/

cuộc thi thú cưng

noun
pet memorial
/pɛt məˈmɔːriəl/

Đài tưởng niệm thú cưng

noun
pet memorial
/pɛt məˈmɔːriəl/

Đài tưởng niệm thú cưng

noun
pet memorial
/pɛt məˈmɔriəl/

Đài tưởng niệm thú cưng

noun
pet boarding
/pɛt ˈbɔːrdɪŋ/

dịch vụ trông giữ thú cưng

noun
pet enthusiast
/pɛt ɪnˈθuziæst/

người yêu thích thú cưng

noun
pet cemetery
/pɛt ˈsɛmɪˌtɛri/

nghĩa trang thú cưng

noun
pet cremation
/pɛt kriˈmeɪʃən/

hỏa táng thú cưng

noun
pet funeral
/pɛt ˈfjuːnərəl/

mai táng thú cưng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY