noun
adaptable operation
/əˈdæptəbəl ˌɑːpəˈreɪʃən/ hoạt động có khả năng thích ứng
noun
dynamic organization
/daɪˈnæmɪk ɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/ Tổ chức năng động, có khả năng thích ứng và thay đổi nhanh chóng
noun
adaptable measuring device
/əˈdæptəbl ˈmɛʒərɪŋ dɪˈvaɪs/ thiết bị đo lường có thể thích ứng
noun
adaptable curriculum
Chương trình học có khả năng thích ứng