Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " thích ứng"

noun
adaptable operation
/əˈdæptəbəl ˌɑːpəˈreɪʃən/

hoạt động có khả năng thích ứng

noun
Creative adaptation
/kriˈeɪtɪv ˌædæpˈteɪʃən/

Sự thích ứng sáng tạo

noun
Adaptation race
/əˌdæpˈteɪʃən reɪs/

Cuộc đua thích ứng

noun
Adaptive Wi-Fi
/əˈdæptɪv ˈwaɪfaɪ/

Wi-Fi thích ứng

noun
adapt strategy
/əˈdæpt ˈstrætədʒi/

Chiến lược thích ứng

noun
Adaptable movement
/əˈdæptəbəl ˈmuːvmənt/

Sự di chuyển thích ứng

noun
adaptable lineup
/əˈdæptəbəl ˈlaɪnˌʌp/

Đội hình thích ứng

noun
dynamic organization
/daɪˈnæmɪk ɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/

Tổ chức năng động, có khả năng thích ứng và thay đổi nhanh chóng

noun
adaptive technology
/əˈdæptɪv tɛkˈnɑlədʒi/

công nghệ thích ứng

noun
adaptable measuring device
/əˈdæptəbl ˈmɛʒərɪŋ dɪˈvaɪs/

thiết bị đo lường có thể thích ứng

noun
adaptive teaching
/əˈdæptɪv ˈtiːtʃɪŋ/

Giảng dạy thích ứng

noun
adaptable curriculum
/əˈdæptəbl ˈkɜːrɪkjʊləm/

Chương trình học có khả năng thích ứng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

27/12/2025

apply something on skin

/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/

bôi gì lên da, Thoa gì lên da, Trét gì lên da

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY