Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tetra"

noun
Emerald Tetra
/ˈɛmərəld ˈtɛtrə/

Nhẫn Ngư phủ

noun
doxycycline
/ˌdɒksɪˈsaɪkliːn/

Doxycycline là một loại kháng sinh thuộc nhóm tetracycline, được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn.

noun
psophocarpus tetragonolobus
/səˈfoʊ.kɑːr.pəs ˌtɛt.rəˈɡoʊ.nəˌloʊ.bəs/

đậu phộng tứ diện

noun
psophocarpus tetragonolobus
/ˌsɒfəˈkɑːr.pəs ˌtɛtrəˈɡoʊnəˌloʊbəs/

Đậu đũa

noun
neon tetra
/ˈniːɒn ˈtɛtrə/

cá neon tetra

noun
tetracycline
/ˌtɛtrəˈsaɪkliːn/

kháng sinh tetracycline

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY