Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tend"

noun
Popular tendency
/ˈpɒpjʊlər ˈtɛndənsi/

Xu hướng phổ biến

verb
keep tending to
/kiːp ˈtendɪŋ tuː/

tiếp tục có xu hướng

noun
successful tenderer
/səkˈsɛsfəl ˈtɛndərə/

bên dự thầu thành công

noun
legal tender
/ˈliːɡəl ˈtendər/

tiền pháp định

noun
plagiarism tendency
/ˈpleɪdʒərɪzəm/

khuynh hướng đạo văn

noun
purchase tendency
/ˈpɜːr.tʃəs ˈtɛn.dən.si/

xu hướng mua sắm

noun
beef tendon
/biːf ˈtɛndən/

gân bò

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY