Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tend"

noun
Popular tendency
/ˈpɒpjʊlər ˈtɛndənsi/

Xu hướng phổ biến

verb
keep tending to
/kiːp ˈtendɪŋ tuː/

tiếp tục có xu hướng

noun
successful tenderer
/səkˈsɛsfəl ˈtɛndərə/

bên dự thầu thành công

noun
legal tender
/ˈliːɡəl ˈtendər/

tiền pháp định

noun
plagiarism tendency
/ˈpleɪdʒərɪzəm/

khuynh hướng đạo văn

noun
purchase tendency
/ˈpɜːr.tʃəs ˈtɛn.dən.si/

xu hướng mua sắm

noun
beef tendon
/biːf ˈtɛndən/

gân bò

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY