Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " temple"

noun
sacred temple
/ˈseɪ.krɪd ˈtem.pəl/

Ngôi chùa thiêng

noun
ancient temple
/ˈeɪnʃənt ˈtɛmpəl/

ngôi đền cổ

noun
iconic temple
/aɪˈkɒnɪk ˈtɛmpəl/

ngôi đền biểu tượng

noun
popular temple
/ˈpɒpjʊlər ˈtɛmpəl/

ngôi đền nổi tiếng

verb
dwell in a temple
/dwɛl ɪn ə ˈtɛmpəl/

ở trong đền

verb
reside in a temple
/rɪˈzaɪd ɪn ə ˈtɛmpəl/

trú ngụ trong chùa

noun
Land of the Golden Temple
/lænd əv ðə ˈɡoʊldən ˈtɛmpəl/

xứ sở chùa vàng

noun
buddhist temple
/ˈbʊdɪst ˈtɛmpl/

Chùa Phật giáo

noun
Hung Kings' Temple Festival
/hʌŋ kɪŋz ˈtɛmpəl ˈfɛstəvəl/

Lễ hội đền Hùng

verb
going to the temple
/ˈɡoʊɪŋ tə ðə ˈtɛmpəl/

đi đến đền thờ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY