Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tasks"

verb
assign tasks
/əˈsaɪn tæsks/

phân công nhiệm vụ

noun
Domestic tasks
/dəˈmɛstɪk tæsks/

Công việc nhà

noun
bureaucratic tasks
/ˌbjʊərəˈkrætɪk tɑːsks/

công việc hành chính

noun
main tasks
/meɪn tæsks/

Các nhiệm vụ chính

noun
revolutionary tasks
/ˌrɛvəˈluːʃəˌnɛri tɑːsks/

Nhiệm vụ cách mạng

noun
design tasks
/dɪˈzaɪn tæskz/

nhiệm vụ thiết kế

verb
achieving tasks
/əˈtʃiːvɪŋ tæsks/

hoàn thành nhiệm vụ hoặc mục tiêu

noun
creative tasks
/kriˈeɪtɪv tæsks/

các nhiệm vụ sáng tạo

noun
unresolved tasks
/ʌnˈrɛz.əlvd tæsks/

các nhiệm vụ chưa được giải quyết

noun
clerical tasks
/ˈklɛrɪkəl tæsks/

các nhiệm vụ văn phòng

noun
innovative tasks
/ˈɪnəˌveɪtɪv tæsks/

các nhiệm vụ đổi mới

noun
supplementary tasks
/ˈsʌplɪˌmɛntəri tæsks/

các nhiệm vụ bổ sung

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY