Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tasks"

noun
Mental tasks
/ˈmɛntəl tæsks/

Các nhiệm vụ trí tuệ

verb
assign tasks
/əˈsaɪn tæsks/

phân công nhiệm vụ

noun
Domestic tasks
/dəˈmɛstɪk tæsks/

Công việc nhà

noun
bureaucratic tasks
/ˌbjʊərəˈkrætɪk tɑːsks/

công việc hành chính

noun
main tasks
/meɪn tæsks/

Các nhiệm vụ chính

noun
revolutionary tasks
/ˌrɛvəˈluːʃəˌnɛri tɑːsks/

Nhiệm vụ cách mạng

noun
design tasks
/dɪˈzaɪn tæskz/

nhiệm vụ thiết kế

verb
achieving tasks
/əˈtʃiːvɪŋ tæsks/

hoàn thành nhiệm vụ hoặc mục tiêu

noun
creative tasks
/kriˈeɪtɪv tæsks/

các nhiệm vụ sáng tạo

noun
unresolved tasks
/ʌnˈrɛz.əlvd tæsks/

các nhiệm vụ chưa được giải quyết

noun
clerical tasks
/ˈklɛrɪkəl tæsks/

các nhiệm vụ văn phòng

noun
innovative tasks
/ˈɪnəˌveɪtɪv tæsks/

các nhiệm vụ đổi mới

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY