Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " task force"

noun
inter-agency task force
/ˌɪntərˈeɪdʒənsi tæsk fɔːrs/

lực lượng chức năng liên ngành

noun phrase
Hottest Special Task Force Police
/ˈhɒtɪst ˈspɛʃəl tɑːsk fɔːrs pəˈliːs/

Cảnh sát đặc nhiệm hot nhất

noun
Special Task Force
/ˈspɛʃəl tæsk fɔrs/

Lực lượng đặc nhiệm

noun
Multi-disciplinary task force
/mʌlti dɪˈsɪplɪneri tæsk fɔrs/

Lực lượng đa ngành

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY