Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " target"

noun
enrollment target
/ɪnˈroʊlmənt ˈtɑːrɡɪt/

Chỉ tiêu tuyển sinh

noun
admission target
/ədˈmɪʃən ˈtɑːrɡɪt/

chỉ tiêu tuyển sinh

verb
assign targets
/əˈsaɪn ˈtɑːrɡɪts/

Giao chỉ tiêu

noun
ambitious target
/æmˈbɪʃəs ˈtɑːrɡɪt/

mục tiêu đầy tham vọng

noun
higher target
/ˈhaɪər ˈtɑːrɡɪt/

mục tiêu nâng cao

noun
fraud target
/frɔd ˈtɑːrɡɪt/

đối tượng lừa đảo

verb
handle the target
/ˈhændl ðə ˈtɑːrɡɪt/

xử lý mục tiêu

verb
counter the target
/ˈkaʊntər ðə ˈtɑːrɡɪt/

phản công mục tiêu

verb
obstruct the target
/əbˈstrʌkt ðə ˈtɑːrɡɪt/

cản trở mục tiêu

verb
thwart the target
/θwɔːrt ðə ˈtɑːrɡɪt/

Phá hỏng mục tiêu

verb
intercept target
/ˌɪntərˈsept ˈtɑːrɡɪt/

đánh chặn mục tiêu

noun
economic growth target
/ˌiːkəˈnɒmɪk ɡroʊθ ˈtɑːrɡɪt/

Mục tiêu tăng trưởng kinh tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY