Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tank"

noun
Main battle tank
/meɪn ˈbætl tæŋk/

Xe tăng chủ lực

noun
think tank
/θɪŋk tæŋk/

tổ chức tư vấn, cơ quan nghiên cứu chính sách

noun
pressure tank
/ˈprɛʃər tæŋk/

bình áp suất

noun
fish tank
/fɪʃ tæŋk/

bể cá

noun
fuel tanker
/fjuːəl ˈtæŋkər/

tàu chở nhiên liệu

noun
waste tank
/weɪst tæŋk/

thùng chứa chất thải

noun
storage tank
/ˈstɔːrɪdʒ tæŋk/

bình chứa

noun
sewage tank
/ˈsuːɪdʒ tæŋk/

bể chứa nước thải

noun
oil tanker
/ɔɪl ˈtæŋkər/

tàu chở dầu

noun
holding tank
/ˈhoʊldɪŋ tæŋk/

bể chứa

noun
water tank
/ˈwɔːtər tæŋk/

bình chứa nước

noun
septic tank pumping
/ˈsɛp.tɪk tæŋk ˈpʌm.pɪŋ/

bể phốt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY