Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " talker"

noun
slick talker
/slɪk ˈtɔːkər/

người nói dối khéo léo

noun
glib talker
/ɡlɪb ˈtɔːkər/

Người nói năng lưu loát, nhưng không có chiều sâu hay sự chân thành.

noun
smooth talker
/smuːθ ˈtɔːkər/

Người nói khéo, người có khả năng thuyết phục bằng lời nói

noun
smooth talker
/smuːθ ˈtɔːkər/

Người ăn nói khéo léo, có khả năng thuyết phục

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY