Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " talk"

noun
idle talk
/ˈaɪdl tɔːk/

chuyện phiếm

noun
money talk
/ˈmʌni tɔːk/

sự bàn bạc về tiền bạc, sự thảo luận về vấn đề tài chính

verb
Selling while talking
/ˈsɛlɪŋ waɪl ˈtɔːkɪŋ/

vừa nói chuyện vừa bán hàng

noun phrase
Most talked-about red carpet
/moʊst ˈtɔkt əˌbaʊt rɛd ˈkɑrpɪt/

Thảm đỏ được bàn tán nhiều nhất

noun
behind-the-scenes talks
/bɪˈhaɪnd ðə ˈsiːnz tɔːks/

những cuộc đàm phán kín

adjective
reluctant to talk
/rɪˈlʌktənt tʊ tɔːk/

không muốn nói chuyện

noun
peace talks
/piːs tɔːks/

đàm phán hòa bình

noun
time to talk
/taɪm tuː tɔːk/

thời gian để nói chuyện

noun
Possibilities of talks
/ˌpɒsəˈbɪlətiz ɒv tɔːks/

Khả năng đàm phán

noun
sweet talk
/ˈswiːt tɔːk/

lời có cánh

noun
productive talks
/prəˈdʌktɪv tɔːks/

những cuộc nói chuyện hiệu quả

noun
Serious talk
/ˈsɪəriəs tɔːk/

Cuộc nói chuyện nghiêm túc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY