noun
money talk
sự bàn bạc về tiền bạc, sự thảo luận về vấn đề tài chính
verb
Selling while talking
vừa nói chuyện vừa bán hàng
noun phrase
Most talked-about red carpet
/moʊst ˈtɔkt əˌbaʊt rɛd ˈkɑrpɪt/ Thảm đỏ được bàn tán nhiều nhất
noun
productive talks
những cuộc nói chuyện hiệu quả
noun
Serious talk
Cuộc nói chuyện nghiêm túc