Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " talk"

noun
money talk
/ˈmʌni tɔːk/

sự bàn bạc về tiền bạc, sự thảo luận về vấn đề tài chính

verb
Selling while talking
/ˈsɛlɪŋ waɪl ˈtɔːkɪŋ/

vừa nói chuyện vừa bán hàng

noun phrase
Most talked-about red carpet
/moʊst ˈtɔkt əˌbaʊt rɛd ˈkɑrpɪt/

Thảm đỏ được bàn tán nhiều nhất

noun
behind-the-scenes talks
/bɪˈhaɪnd ðə ˈsiːnz tɔːks/

những cuộc đàm phán kín

adjective
reluctant to talk
/rɪˈlʌktənt tʊ tɔːk/

không muốn nói chuyện

noun
peace talks
/piːs tɔːks/

đàm phán hòa bình

noun
time to talk
/taɪm tuː tɔːk/

thời gian để nói chuyện

noun
Possibilities of talks
/ˌpɒsəˈbɪlətiz ɒv tɔːks/

Khả năng đàm phán

noun
sweet talk
/ˈswiːt tɔːk/

lời có cánh

noun
productive talks
/prəˈdʌktɪv tɔːks/

những cuộc nói chuyện hiệu quả

noun
Serious talk
/ˈsɪəriəs tɔːk/

Cuộc nói chuyện nghiêm túc

noun
slick talker
/slɪk ˈtɔːkər/

người nói dối khéo léo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY