Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tactics"

noun
repeat tactics
/rɪˈpiːt ˈtæktɪks/

chiến thuật lặp lại

noun
marketing tactics
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈtæktɪks/

chiến thuật marketing

noun
evasion tactics
/ɪˈveɪʒən ˈtæktɪks/

chiến thuật né tránh

noun
attention-grabbing tactics
/əˈtenʃən ˌɡræbɪŋ ˈtæktɪks/

Chiêu trò thu hút

noun
High-level tactics
/haɪ ˈlɛvəl ˈtæktɪks/

Chiến thuật đỉnh cao

verb
adjust tactics
/əˈdʒʌst ˈtæktɪks/

Điều chỉnh chiến thuật

verb
change tactics
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/

thay đổi chiến thuật

noun
battle tactics
/ˈbætəl ˈtæktɪks/

chiến thuật trận đấu

noun
pressure tactics
/ˈpreʃər ˈtæktɪks/

chiến lược gây sức ép

noun phrase
Sophisticated tactics
/səˈfɪstɪkeɪtɪd ˈtæktɪks/

chiêu thức tinh vi

noun
football tactics
/ˈfʊtbɔːl ˈtæktɪks/

chiến thuật bóng đá

noun
defensive tactics
/dɪˈfɛnsɪv ˈtæktɪks/

Chiến thuật phòng ngự

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY