Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tự nhiên"

adjective
spontaneous
/spɒnˈteɪniəs/

tự phát, tự nhiên

noun
natural formation
/ˈnætʃərəl fɔːrˈmeɪʃən/

sự hình thành tự nhiên

noun
natural constitution
/ˈnætʃrəl ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/

cấu tạo tự nhiên

noun
natural collagen
/ˈnætʃərəl ˈkɒlədʒən/

collagen tự nhiên

noun
natural fatty acid
/ˈnætʃrəl ˈfæti ˈæsɪd/

axit béo tự nhiên

noun
organic beauty
/ɔːrˈɡænɪk ˈbjuːti/

vẻ đẹp tự nhiên

noun
natural beauty methods
/ˈnætʃərəl ˈbjuːti ˈmɛθədz/

phương pháp làm đẹp tự nhiên

noun
natural elegance
/ˌnætʃrəl ˈelɪɡəns/

vẻ thanh lịch tự nhiên

noun
naturally straight hair
/ˈnætʃrəli streɪt hɛr/

kiểu tóc suôn mượt tự nhiên

noun
natural enzyme
/ˈnætʃərəl ˈɛnzaɪm/

enzyme tự nhiên

noun
unnatural happiness
/ʌnˈnætʃərəl ˈhæpinəs/

hạnh phúc không tự nhiên

noun
naturally occurring bacteria
/ˈnætʃrəli əˈkɜːrɪŋ bækˈtɪəriə/

vi khuẩn trong tự nhiên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY