Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tử vi"

noun
Monastic community
/məˈnæstɪk kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng tu viện

noun
horoscope
/ˈhɔːrəˌskoʊp/

số phận, tử vi

noun
monk
/mʌŋk/

Người tu hành, thường sống trong tu viện, theo một tôn giáo nào đó.

verb phrase
going to the monastery
/ˈɡoʊɪŋ tə ðə ˈmɒnəstəri/

đi đến tu viện

noun
horoscope
/ˈhɔːrəˌskoʊp/

bói toán, tử vi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY