Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tử tế"

noun
Honorable person
/ˈɑːnərəbl pɜːrsən/

Người tử tế, người đáng kính

adjective
kind-looking
/ˈkaɪndˌlʊkɪŋ/

có vẻ ngoài tử tế

noun phrase
limits of kindness
/ˈlɪmɪts əv ˈkaɪndnəs/

giới hạn của sự tử tế

adjective
live virtuously
/ˈlɪv ˈvɜːrtʃuəsli/

sống tử tế

noun phrase
kind advice
/kaɪnd ədˈvaɪs/

lời khuyên tử tế

noun
kind gentleman
/kaɪnd ˈdʒentlmən/

người đàn ông tử tế

noun
gesture of kindness
/ˈdʒestʃər əv ˈkaɪndnəs/

cử chỉ tử tế

noun
act of kindness
/ˈækt əv ˈkaɪndnəs/

hành động tử tế

noun
decent man
/ˈdiːsənt mæn/

người tử tế

verb phrase
feel extremely kind
/fiːl ɪkˈstriːmli kaɪnd/

cảm thấy vô cùng tử tế

verb
live decently
/lɪv ˈdiːsntli/

sống tử tế

phrase
society will be kinder

xã hội sẽ tử tế hơn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY