Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " từ bi"

noun
Journey from Big C to Mai Dich bridge
N/A

Hành trình từ Big C đến cầu Mai Dịch

verb
Travel from Big C to Mai Dich bridge

Đi từ Big C đến cầu Mai Dịch

noun
Commute from Big C to Mai Dich bridge
/kəˈmjuːt frʌm bɪɡ siː tuː maɪ dɪk brɪdʒ/

chiều từ Big C đến cầu Mai Dịch

noun
Compassionate act
/kəmˈpæʃənət ækt/

Hành động từ bi

noun
compassionate message
/kəmˈpæʃənət ˈmesɪdʒ/

thông điệp từ bi

noun
temporal expression
/ˈtɛm.pər.əl ɪkˈspreʃ.ən/

Cụm từ biểu thị thời gian hoặc mốc thời gian trong ngôn ngữ.

noun
ocean bounty
/ˈoʊʃən ˈbaʊnti/

phần thưởng hoặc của cải thu được từ biển cả, đặc biệt là các loại hải sản hoặc kho báu biển

noun
guanyin
/ɡwɑːn jɪn/

Bồ Tát Quan Âm, một nhân vật trong Phật giáo đại diện cho lòng từ bi và sự cứu rỗi.

noun
compassionate listening
/kəmˈpæʃənət ˈlɪsənɪŋ/

lắng nghe đầy lòng từ bi

adverb
graciously
/ˈɡreɪʃəsli/

một cách lịch sự, từ bi

noun
valedictory
/ˌvælɪˈdɪktəri/

lời từ biệt

noun
kannon
/ˈkæn.ən/

Quan Âm (Bồ Tát Quan Thế Âm), một hình tượng trong Phật giáo biểu trưng cho lòng từ bi.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY