noun
Journey from Big C to Mai Dich bridge
Hành trình từ Big C đến cầu Mai Dịch
verb
Travel from Big C to Mai Dich bridge
Đi từ Big C đến cầu Mai Dịch
noun
Commute from Big C to Mai Dich bridge
/kəˈmjuːt frʌm bɪɡ siː tuː maɪ dɪk brɪdʒ/ chiều từ Big C đến cầu Mai Dịch
noun
temporal expression
/ˈtɛm.pər.əl ɪkˈspreʃ.ən/ Cụm từ biểu thị thời gian hoặc mốc thời gian trong ngôn ngữ.
noun
ocean bounty
phần thưởng hoặc của cải thu được từ biển cả, đặc biệt là các loại hải sản hoặc kho báu biển
noun
guanyin
Bồ Tát Quan Âm, một nhân vật trong Phật giáo đại diện cho lòng từ bi và sự cứu rỗi.
noun
kannon
Quan Âm (Bồ Tát Quan Thế Âm), một hình tượng trong Phật giáo biểu trưng cho lòng từ bi.