Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tết nguyên đán"

noun
tet cake
/tɛt keɪk/

Bánh chưng hoặc bánh tét, món bánh truyền thống trong dịp Tết Nguyên Đán của người Việt.

noun
new year's ceremony
/njuː jɪrz ˈsɛrɪməni/

Lễ hội Tết Nguyên Đán

noun
new year visit
/njuː jɪr ˈvɪzɪt/

Thăm bà con, bạn bè vào dịp Tết Nguyên Đán.

noun
new year's festivities
/njuː jɪrz fɛstəvɪtiz/

Lễ hội Tết Nguyên Đán

noun
Lunar New Year greetings
/ˈluːnər njuː jɪr ˈɡriːtɪŋz/

Lời chúc Tết Nguyên Đán

noun
Lunar New Year greeting
/ˈluːnər njuː jɪr ˈɡriːtɪŋ/

Lời chúc mừng Tết Nguyên Đán

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY