Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tết"

noun
Braided hairstyle
/ˈbreɪdɪd ˈheəˌstaɪl/

Kiểu tóc tết

noun
Tet Offensive
/ˌtet əˈfensɪv/

Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân

noun
Emerald Tetra
/ˈɛmərəld ˈtɛtrə/

Nhẫn Ngư phủ

noun
tofu steak
/ˈtoʊfu steɪk/

đậu phụ miếng/bít tết đậu phụ

noun
side braid
/saɪd breɪd/

tóc tết lệch

noun
pork steak
/pɔrk steɪk/

thịt heo bít tết

noun
beef steak
/biːf steɪk/

bít tết bò

noun
tet cake
/tɛt keɪk/

Bánh chưng hoặc bánh tét, món bánh truyền thống trong dịp Tết Nguyên Đán của người Việt.

noun
doxycycline
/ˌdɒksɪˈsaɪkliːn/

Doxycycline là một loại kháng sinh thuộc nhóm tetracycline, được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn.

noun
bánh trung thu
/bæŋ tɕʊŋ tʰu/

Bánh trung thu là loại bánh truyền thống của Việt Nam, thường được làm để kỷ niệm Tết Trung Thu.

noun
tet season
/tɛt ˈsiːzən/

Mùa Tết

noun
tresses
/ˈtrɛsɪz/

bím tóc, tóc tết

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

22/11/2025

gregorian system

/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/

hệ thống Gregorian, Lịch Gregorian

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY