Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tư nhân"

verb
revamp the appearance
/rɪˈvæmp ðə əˈpɪərəns/

trùng tu nhan sắc

noun
cosmetic restoration
/ˌkɒzˈmɛtɪk ˌrɛstəˈreɪʃən/

trùng tu nhan sắc

noun
private equity investor
/ˈpraɪvət ˈɛkwɪti ɪnˈvɛstər/

Nhà đầu tư vốn cổ phần tư nhân

noun
private jet
/ˈpraɪvət dʒet/

máy bay phản lực tư nhân

noun
private golf club
/ˈpraɪvət ɡɒlf klʌb/

câu lạc bộ golf tư nhân

noun
private real estate
/ˈpraɪvət ˈriːəl ɪˈsteɪt/

bất động sản tư nhân

noun
communalization
/kəˌmjuːnəlaɪˈzeɪʃən/

quá trình quốc hữu hóa tài sản tư nhân và chuyển giao cho cộng đồng hoặc nhà nước

noun
personal land
/ˈpɜːrsənəl lænd/

đất tư nhân

noun
private land
/ˈpraɪvət lænd/

đất tư nhân

noun
private industry
/ˈpraɪ.vət ˈɪn.də.stri/

khu vực công nghiệp tư nhân

noun
private banking
/ˈpraɪ.vət ˈbæŋ.kɪŋ/

ngân hàng tư nhân

noun
private business
/ˈpraɪvət ˈbɪznəs/

doanh nghiệp tư nhân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY