noun
private sector investment
/ˈpraɪvət ˈsektər ɪnˈvestmənt/ đầu tư khu vực tư nhân
noun
private equity investor
/ˈpraɪvət ˈɛkwɪti ɪnˈvɛstər/ Nhà đầu tư vốn cổ phần tư nhân
noun
communalization
quá trình quốc hữu hóa tài sản tư nhân và chuyển giao cho cộng đồng hoặc nhà nước
noun
private industry
khu vực công nghiệp tư nhân