verb phrase
enhance my life
làm cho cuộc sống của tôi tốt đẹp hơn
verb phrase
improve my well-being
/ɪmˈpruːv maɪ ˈwelˌbiːɪŋ/ cải thiện sức khỏe và tinh thần của tôi
noun
a tearjerker
chuyện khiến tôi rơi nước mắt
noun
tempering
sự ram (thép); sự tôi luyện; sự điều chỉnh