Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " symbol"

noun
alluring symbol
/əˈlʊərɪŋ ˈsɪmbl/

biểu tượng quyến rũ

noun
seductive symbol
/sɪˈdʌktɪv ˈsɪmbl/

biểu tượng quyến rũ

noun
religious symbol
/rɪˈlɪdʒəs ˈsɪmbəl/

biểu tượng tôn giáo

noun
cultural symbol
/ˈkʌltʃərəl ˈsɪmbəl/

biểu tượng văn hóa

noun
Auspicious symbol
/ɔːˈspɪʃəs ˈsɪmbəl/

Biểu tượng cát tường

noun
National symbol motorcade
/ˈnæʃənəl ˈsɪmbəl ˈmoʊtərˌkeɪd/

Đoàn xe diễu hành biểu tượng quốc gia

noun
City symbol
/ˈsɪti ˈsɪmbəl/

Biểu tượng thành phố

noun
sex symbol
/ˈseks ˌsɪmbl/

biểu tượng gợi cảm

noun
peace symbol
/piːs ˈsɪmbəl/

biểu tượng hòa bình

noun
national symbol
/ˈnæʃənəl ˈsɪm.bəl/

biểu tượng quốc gia

noun
chinese symbols
/ˈtʃaɪ.niz ˈsɪm.bəlz/

Ký hiệu Trung Quốc

noun
ticker symbol
/ˈtɪkər ˈsɪmbəl/

mã chứng khoán

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY