Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " symbol"

noun
trust symbol
/trʌst ˈsɪmbəl/

biểu tượng tin cậy

noun
polarizing symbol
/ˈpoʊləˌraɪzɪŋ ˈsɪmbəl/

Biểu tượng gây chia rẽ

noun
controversial symbol
/ˈkɒntrəˌvɜːʃəl ˈsɪmbəl/

biểu tượng gây tranh cãi

noun
Korean symbol
/kəˈriːən ˈsɪmbəl/

biểu tượng Hàn Quốc

noun
power symbol
/ˈpaʊər ˈsɪmbəl/

biểu tượng nguồn

noun
alluring symbol
/əˈlʊərɪŋ ˈsɪmbl/

biểu tượng quyến rũ

noun
seductive symbol
/sɪˈdʌktɪv ˈsɪmbl/

biểu tượng quyến rũ

noun
religious symbol
/rɪˈlɪdʒəs ˈsɪmbəl/

biểu tượng tôn giáo

noun
cultural symbol
/ˈkʌltʃərəl ˈsɪmbəl/

biểu tượng văn hóa

noun
Auspicious symbol
/ɔːˈspɪʃəs ˈsɪmbəl/

Biểu tượng cát tường

noun
National symbol motorcade
/ˈnæʃənəl ˈsɪmbəl ˈmoʊtərˌkeɪd/

Đoàn xe diễu hành biểu tượng quốc gia

noun
City symbol
/ˈsɪti ˈsɪmbəl/

Biểu tượng thành phố

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY