Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " summit"

noun
technology summit
/tekˈnɒlədʒi ˈsʌmɪt/

hội nghị thượng đỉnh công nghệ

noun
APEC summit
/ˈeɪpɛk ˈsʌmɪt/

Hội nghị thượng đỉnh APEC

noun
Tech Summit
/tɛk ˈsʌmɪt/

Hội nghị thượng đỉnh công nghệ

noun
hanoi summit
/ˈhɑː.nɔɪ ˈsʌm.ɪt/

Hội nghị thượng đỉnh Hà Nội

noun
learning summit
/ˈlɜːrnɪŋ ˈsʌmɪt/

Hội nghị thảo luận về việc học tập hoặc nâng cao kiến thức; sự kiện tập trung vào việc trao đổi kiến thức hoặc kỹ năng.

noun
teaching summit
/ˈtiː.tʃɪŋ ˈsʌmɪt/

hội nghị giáo dục

noun
US-North Korea summit
/juːˈɛs nɔrθ kəˈriːə ˈsʌmɪt/

Hội nghị thượng đỉnh giữa Hoa Kỳ và Triều Tiên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY