Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " summit"

noun
technology summit
/tekˈnɒlədʒi ˈsʌmɪt/

hội nghị thượng đỉnh công nghệ

noun
APEC summit
/ˈeɪpɛk ˈsʌmɪt/

Hội nghị thượng đỉnh APEC

noun
Tech Summit
/tɛk ˈsʌmɪt/

Hội nghị thượng đỉnh công nghệ

noun
hanoi summit
/ˈhɑː.nɔɪ ˈsʌm.ɪt/

Hội nghị thượng đỉnh Hà Nội

noun
learning summit
/ˈlɜːrnɪŋ ˈsʌmɪt/

Hội nghị thảo luận về việc học tập hoặc nâng cao kiến thức; sự kiện tập trung vào việc trao đổi kiến thức hoặc kỹ năng.

noun
teaching summit
/ˈtiː.tʃɪŋ ˈsʌmɪt/

hội nghị giáo dục

noun
US-North Korea summit
/juːˈɛs nɔrθ kəˈriːə ˈsʌmɪt/

Hội nghị thượng đỉnh giữa Hoa Kỳ và Triều Tiên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY