Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " style"

noun
work style
/wɜːrk staɪl/

lề lối làm việc

noun
new style
/njuː staɪl/

phong cách mới

noun
spending style
/ˈspɛndɪŋ staɪl/

phong cách tiêu tiền

noun
Interaction style
/ˌɪntərˈækʃən staɪl/

Phong cách tương tác

noun
Statement fashion style
/ˈsteɪtmənt ˈfæʃən staɪl/

Phong cách thời trang nổi bật

noun
Minimalist style
/ˈmɪnɪməlɪst staɪl/

Phong cách tối giản

noun
working style
/ˈwɜːrkɪŋ staɪl/

phong cách làm việc

noun
Understated style
/ˈʌndərˌsteɪtɪd staɪl/

Phong cách giản dị

verb phrase
worried about the parenting style

ái ngại cho kiểu dạy con

noun phrase
multiple styles
/ˈmʌltɪpl staɪlz/

nhiều phong cách

noun
youthful fashion style
/ˈjuːθfʊl ˈfæʃən staɪl/

phong cách th&7901;i trang tr&7867; trung

noun
Premium style
/ˈpriːmiəm staɪl/

Phong cách cao cấp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY