Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " style"

noun
acoustic style
/əˈkuːstɪk staɪl/

phong cách acoustic

adjective
farmhouse style
/ˈfɑːrmhaʊs staɪl/

Phong cách nhà nông thôn

adjective
country style
/ˈkʌntri staɪl/

Phong cách đồng quê

noun
Royal style
/ˈrɔɪəl staɪl/

Phong cách hoàng gia

noun
high-end style
/haɪ end staɪl/

phong cách thượng lưu

noun
contemporary style
/kənˈtempərəri staɪl/

phong cách đương đại

noun
speaking style
/ˈspiːkɪŋ staɪl/

phong cách nói chuyện

noun
rebellious style
/rɪˈbeljəs staɪl/

phong cách nổi loạn

noun
summer style
/ˈsʌmər staɪl/

phong cách mùa hè

noun
cultured style
/ˈkʌltʃərd staɪl/

phong cách lịch lãm

noun
urban style
/ˈɜːrbən staɪl/

phong cách thành thị

noun phrase
fashionable street style
/ˈfæʃənəbəl striːt staɪl/

sành điệu xuống phố

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY