Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " streaming"

noun/verb
live streaming
/laɪv ˈstriːmɪŋ/

phát trực tiếp

noun
online music streaming
/ˈɒnˌlaɪn ˈmjuːzɪk ˈstriːmɪŋ/

trang nghe nhạc trực tuyến

noun
music streaming
/ˈmjuːzɪk ˈstriːmɪŋ/

phát nhạc trực tuyến

noun
online streaming
/ˈɒnˌlaɪn ˈstriːmɪŋ/

truyền phát trực tuyến

noun
online streaming service
/ˈɔnˌlaɪn ˈstriːmɪŋ ˈsɜrvɪs/

dịch vụ phát trực tuyến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY