Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " stream"

noun phrase
additional revenue streams
/əˈdɪʃənəl ˈrɛvənjuː striːmz/

các dòng doanh thu bổ sung

noun
music streaming
/ˈmjuːzɪk ˈstriːmɪŋ/

phát nhạc trực tuyến

noun
online streaming
/ˈɒnˌlaɪn ˈstriːmɪŋ/

truyền phát trực tuyến

noun
Spotify live stream
/ˈspɒtɪfaɪ lɪv striːm/

lượt stream trên Spotify

prepositional phrase
along the stream
/əˈlɔŋ ðə striːm/

dọc theo con suối

verb
Swim in the stream together
/swɪm ɪn ðə striːm təˈɡɛðər/

Cùng nhau bơi ở suối

verb
Bathe in the stream together
/beɪð ɪn ðə striːm təˈɡɛðər/

Cùng nhau tắm suối

verb
Invite each other to bathe in the stream
/ɪnˈvaɪt iːtʃ ˈʌðər tə beɪð ɪn ðə striːm/

Rủ nhau suối tắm

noun
Gross-out stream
/ɡroʊs aʊt striːm/

Chương trình phát trực tiếp kinh dị/ghê tởm

noun
Animal abuse stream
/ˈænɪməl əˈbjuːs striːm/

Luồng phát trực tiếp hành hạ động vật

noun
Weak urine stream
/wiːk ˈjʊərɪn striːm/

Dòng nước tiểu yếu

noun
Information stream
/ˌɪnfərˈmeɪʃən striːm/

Luồng thông tin

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY