Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " storytelling"

noun
Contemporary storytelling
/kənˈtempərəri ˈstɔːritelɪŋ/

Kể chuyện đương đại

noun
Trendy storytelling style
/ˈtrɛndi ˈstɔːriˌtɛlɪŋ staɪl/

phong cách kể chuyện trendy

noun
multimedia storytelling
/mʌltiˈmiːdiə ˈstɔːrɪˌtɛlɪŋ/

Kể chuyện đa phương tiện

noun
interactive storytelling
/ɪnˈtɛræktɪv ˈstoʊrɪtɛlɪŋ/

kể chuyện tương tác

noun
digital storytelling
/ˈdɪdʒɪtəl ˈstoʊrɪˌtɛlɪŋ/

kể chuyện kỹ thuật số

noun
graphic storytelling
/ˈɡræfɪk ˈstoʊritɛlɪŋ/

kể chuyện bằng hình ảnh

noun
visual storytelling
/ˈvɪʒ.u.əl ˈstoʊr.tɛl.ɪŋ/

kể chuyện bằng hình ảnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY