Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " storage"

noun
appropriate storage
/əˈproʊpriət ˈstɔːrɪdʒ/

Lưu trữ phù hợp

noun
illegal storage
/ɪˈliːɡəl ˈstɔːrɪdʒ/

lưu trữ bất hợp pháp

noun
Proper cold storage
/ˈprɑːpər koʊld ˈstɔːrɪdʒ/

bảo quản lạnh đúng cách

noun
crop storage
/ˈkrɒp ˈstɔːrɪdʒ/

lưu trữ nông sản

noun
Energy storage manufacturing
/ˈenərdʒiː ˈstɔːrɪdʒ ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ/

Sản xuất thiết bị lưu trữ năng lượng

noun
information storage
/ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈstɔːrɪdʒ/

Lưu trữ thông tin

noun
temporary storage area
/ˈtɛmpərəri ˈstɔːrɪdʒ ˈɛəriə/

khu vực lưu trữ tạm thời

noun
strategic storage
/strəˈtiːdʒɪk ˈstɔːrɪdʒ/

lưu trữ chiến lược

noun
agricultural storage
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈstɔːrɪdʒ/

kho chứa nông sản

noun
back storage
/bæk ˈstɔːrɪdʒ/

kho lưu trữ phía sau hoặc dự trữ sau lưng

noun
removable storage
/rɪˈmuːvəbəl ˈstɔːrɪdʒ/

lưu trữ di động

noun
remote storage
/rɪˈmoʊt ˈstɔːrɪdʒ/

lưu trữ từ xa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY