Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " stone"

noun
large quantity of stone
/lɑːrdʒ ˈkwɑːntɪti ɒv stoʊn/

số lượng lớn đá

noun
million tons of stone
/ˈmɪljən tʌnz ɒv stəʊn/

triệu tấn đá

noun
raw stone
/rɔː stoʊn/

đá thô

noun
ureteral stones
/juˈriːtərəl stoʊnz/

sỏi niệu quản

noun
Silent stone
/ˈsaɪlənt stoʊn/

Sỏi im lặng

noun
kidney stone
/ˈkɪdni stoʊn/

sỏi thận

noun
stepping stone
/ˈstepɪŋ stoʊn/

ARRC là bước đệm

noun
renal stones
/ˈriː.nəl stoʊnz/

sỏi thận

noun
enchanted stone
/ɪnˈtʃæn.tɪd stoʊn/

đá bị phù phép, đá ma thuật

noun
charmed stone
/tʃɑːrmd stoʊn/

đá bùa hộ mệnh

noun
grinding stone
/ˈɡraɪndɪŋ stoʊn/

đá mài

noun
red stone
/rɛd stoʊn/

đá đỏ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY