Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " stock"

noun
meme stock
/miːm stɒk/

Cổ phiếu meme

noun
agricultural stock
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl stɒk/

hàng hóa nông sản

noun
C.P. Vietnam Livestock Joint Stock Company
/ˌsiːˈpiː/ /ˌviːetˈnɑːm/

Công ty CP Chăn nuôi C.P Việt Nam

noun
gold stock
/ɡoʊld stɑːk/

cổ phiếu vàng

noun
capital stock
/ˈkæpɪtl stɒk/

vốn cổ phần

noun
Joint Stock Bank
/dʒɔɪnt stɒk bæŋk/

Ngân hàng cổ phần

noun phrase
rallying stocks
/ˈræliɪŋ stɑːks/

chứng khoán khởi sắc

noun
joint stock company
/dʒɔɪnt stɑːk ˈkʌmpəni/

công ty cổ phần

noun
national stockpile
/ˈnæʃənəl ˈstɑːkpaɪl/

kho dự trữ quốc gia

noun phrase
reduced stockpiles
/rɪˈdjuːst ˈstɒkpaɪlz/

giảm lượng dự trữ

noun
blue-chip stocks
/ˈbluː tʃɪp stɒks/

cổ phiếu blue-chip

noun
large-cap stocks
/lɑːrdʒ kæp stɑːks/

Cổ phiếu vốn hóa lớn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY