Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " stir-fry"

noun
noodle stir-fry
/ˈnuː.dəl ˈstɜːr.faɪ/

món mì xào

noun
beef stir-fry with rice
/biːf stɜːr faɪ wɪð raɪs/

Món thịt bò xào với cơm

noun
rice stir-fry
/raɪs stɜːr faɪ/

món cơm xào

noun
clam stir-fry
/klæm stɜːr faɪ/

Món xào ngao

noun
pork stir-fry
/pɔrk ˈstɜrˌfraɪ/

Món xào thịt heo

noun
beef noodle stir-fry
/biːf ˈnuːdəl ˈstɜːr faɪ/

Món xào với thịt bò và bún

noun
beef stir-fry
/biːf stɜːr fraɪ/

Món thịt bò xào

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY