Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " steak"

noun
tofu steak
/ˈtoʊfu steɪk/

đậu phụ miếng/bít tết đậu phụ

noun
tender beef
/ˈtɛndər biːf/

Thịt bò mềm, ngon, thường dùng trong các món ăn như bò kho, steak hoặc hầm.

noun
pork steaks
/pɔːrk steɪks/

thịt ba chỉ heo thái lát hoặc cắt miếng dùng để nướng hoặc chiên

noun
beef steak
/biːf steɪk/

bít tết bò

noun
pork steak
/pɔrk steɪk/

thịt heo bít tết

noun
flank steak
/flæŋk steɪk/

thịt bò cạnh sườn

noun
t-bone steak
/tiː boʊn steɪk/

bít tết T-bone (một loại thịt bò có xương hình chữ T)

noun
skirt steak
/skɜrt steɪk/

thịt bò mông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY