Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " status"

noun
celebrity of equal status
/səˈlebrəti ɒv ˈiːkwəl ˈsteɪtəs/

người nổi tiếng có địa vị ngang nhau

noun
account status
/əˈkaʊnt ˈsteɪtəs/

hiện trạng tài khoản

noun
operational status
/ˌɑːpəˈreɪʃənəl ˈsteɪtəs/

trạng thái hoạt động

noun
system status
/ˈsɪstəm ˈsteɪtəs/

Trạng thái hệ thống

noun
Service status information
/ˈsɜːrvɪs ˈsteɪtəs ˌɪnfərˈmeɪʃən/

Thông tin trạng thái dịch vụ

noun
service status

trạng thái dịch vụ

noun
resolution status
/ˌrezəˈluːʃən ˈsteɪtəs/

tình hình giải quyết

noun
Activity status
/ækˈtɪvɪti ˈsteɪtəs/

Trạng thái hoạt động

noun
mental status examination
/ˈmɛntəl ˈsteɪtəs ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/

khám tâm thần

noun
conflict status
/ˈkɒnflɪkt ˈsteɪtəs/

trạng thái xung đột

noun
risk status
/rɪsk ˈsteɪtəs/

Tình trạng rủi ro

noun phrase
current profit status
/ˈkɜːrənt ˈprɒfɪt ˈsteɪtəs/

tình hình lợi nhuận hiện tại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY