Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " status"

noun
resolution status
/ˌrezəˈluːʃən ˈsteɪtəs/

tình hình giải quyết

noun
Activity status
/ækˈtɪvɪti ˈsteɪtəs/

Trạng thái hoạt động

noun
mental status examination
/ˈmɛntəl ˈsteɪtəs ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/

khám tâm thần

noun
conflict status
/ˈkɒnflɪkt ˈsteɪtəs/

trạng thái xung đột

noun
risk status
/rɪsk ˈsteɪtəs/

Tình trạng rủi ro

noun phrase
current profit status
/ˈkɜːrənt ˈprɒfɪt ˈsteɪtəs/

tình hình lợi nhuận hiện tại

adjective
Without status
/wɪˈθaʊt ˈsteɪtəs/

Không có địa vị xã hội; không được công nhận.

noun
vaccination status
/væk.sɪˈneɪ.ʃən ˈsteɪ.təs/

tình trạng tiêm chủng

verb phrase
improve financial status
/ɪmˈpruːv faɪˈnænʃəl ˈsteɪtəs/

cải thiện tình hình tài chính

noun
immigration status
/ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən ˈsteɪ.təs/

tình trạng nhập cư

noun
health status
/hɛlθ ˈsteɪtəs/

tình trạng sức khỏe

noun
financial status
/faɪˈnænʃəl ˈstætəs/

tình trạng tài chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY