Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " stake"

noun phrase
doubtful stakeholders
/ˈdaʊtfəl ˈsteɪkˌhoʊldərz/

các bên liên quan hoài nghi

verb
raise the stakes
/reɪz ðə steɪks/

Tăng mức độ rủi ro hoặc cam kết.

noun
involvement of stakeholders
/ɪnˈvɒlv.mənt ʌv ˈsteɪkˌhoʊl.dərz/

sự tham gia của các bên liên quan

noun
ground stake
/ɡraʊnd steɪk/

cọc đất

noun
competitive stake
/kəmˈpɛtɪtɪv steɪk/

cổ phần cạnh tranh

noun
ownership stake
/ˈoʊ.nər.ʃɪp steɪk/

cổ phần sở hữu

noun
support stake
/səˈpɔːrt steɪk/

cọc hỗ trợ

noun
ownership stake ratio
/ˈoʊnərʃɪp steɪk ˈreɪʃioʊ/

tỷ lệ cổ phần sở hữu

noun
foundation stake
/faʊnˈdeɪʃən steɪk/

cọc móng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY