Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sponge"

noun
loofah sponge
/ˈluːfə/

bọt biển luffa

noun
cleaning sponge
/ˈkliːnɪŋ spʌndʒ/

bọt biển lau chùi

noun
scrubbing sponge
/ˈskrʌbɪŋ spʌndʒ/

bọt biển chà

noun
body sponge
/ˈbɒdi spʌndʒ/

Bọt tắm cơ thể

noun
marine sponge
/mɑːˈriːn spʌndʒ/

bọt biển biển

noun
dishwashing sponge
/ˈdɪʃˌwɔːʃɪŋ spʌndʒ/

bọt biển rửa chén

noun
savory sponge cake
/ˈseɪ.vər.i spʌndʒ keɪk/

bánh bông lan mặn

noun
sea sponge
/siː spʌndʒ/

sponge biển

noun
kitchen sponge
/ˈkɪtʃɪn spɒndʒ/

bọt biển nhà bếp

noun
bath sponge
/bæθ spʌndʒ/

bọt tắm

noun
natural sponge
/ˈnæʧ.ər.əl spʌndʒ/

bọt biển tự nhiên

noun
foam sponge
/foʊm spʌndʒ/

bọt biển

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY