Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " specific"

noun
standard specification
/ˈstændərd ˌspesɪfɪˈkeɪʃən/

tiêu chuẩn kỹ thuật

noun
product specifications
/ˈprɒdʌkt ˌspesɪfɪˈkeɪʃənz/

Thông số kỹ thuật sản phẩm

noun
design specification
/dɪˈzaɪn ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/

Đặc tả thiết kế

noun
Adjustment specifics
/əˈdʒʌstmənt spəˈsɪfɪks/

Chi tiết điều chỉnh

noun
engineering specifications
/ˌendʒɪˈnɪərɪŋ ˌspesɪfɪˈkeɪʃənz/

Thông số kỹ thuật công trình

noun phrase
case specifics
/keɪs spəˈsɪfɪks/

những đặc thù của vụ việc

noun
IgG specific antibody
/ˌaɪˌdʒiːˈdʒiː spəˈsɪfɪk ˈæntɪˌbɑːdi/

kháng thể IgG đặc hiệu

noun
Technical specifications
/ˈteknɪkəl ˌspesɪfɪˈkeɪʃənz/

Thông số kỹ thuật

noun
design specifications
/dɪˈzaɪn ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃənz/

đặc điểm thiết kế

noun
electrical specification
/ɪˈlɛktrɪkl ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/

Thông số điện

noun
results tracking
/rɪˈzʌlts ˈtrækɪŋ/

the process of monitoring and analyzing the outcomes of a specific activity or project

noun
item specification
/ˈaɪtəm ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/

đặc điểm mặt hàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY